Phiên bản
X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury 2019
941,000,000 VNĐ
Giá trên đã bao gồm VAT
- Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
- Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5 +2
- Hệ thống truyền động: 2WD
- Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, cánh lướt gió V-series, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Gương chiếu hậu tích hợp dải LED Follow me home, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Cảm biến đá chân mở cốp, Cảm biến điểm mù, Cảm biến lùi
X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury 2019
1,023,000,000 VNĐ
Giá trên đã bao gồm VAT
- Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
- Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,000 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5 +2
- Hệ thống truyền động: 4WD
- Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, cánh lướt gió V-series, Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày, Gương chiếu hậu tích hợp dải LED Follow me home, Nẹp bước chân tích hợp đèn LED, Cảm biến đá chân mở cốp, Cảm biến điểm mù, Cảm biến lùi
Nổi bật

PHONG CÁCH
CẢN TRƯỚC V-SERIES
Cản trước V-series với các đường nét cải tiến sang trọng, đẳng cấp.

AN TOÀN
X-Trail được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất cho phép việc phản ứng nhanh nhạy và chuẩn xác trong mọi tình huống lái xe

HIỆU SUẤT
X-Trail sử dụng hộp số vô cấp Xtronic-CVT thế hệ mới với chế độ số tay 7 cấp, cung cấp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tối…

THÔNG MINH
Cửa sau thông minh với cảm biến cho phép người sử dụng đóng/mở cửa không cần chạm tay
Nội thất

NỘI THẤT SANG TRỌNG
X-Trail hoàn toàn mới với không gian rộng rãi và nội thất sang trọng sẽ đem đến cho bạn cảm giác hài lòng, dễ chịu và những trải nghiệm độc…

CAMERA QUAN SÁT XUNG QUANH XE
X-Trail được trang bị 04 camera giúp bạn có thể nhìn toàn cảnh 360° xung quanh xe trong thời gian thực.

CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI
Nissan X-Trail hoàn toàn mới được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất

TIỆN NGHI CAO CẤP
Hệ thống nút điều khiển trung tâm với viền crom nổi bật trên nền đen huyền đem đến cảm giác hiện đại, thanh lịch cho khoang lái của chiếc Crossover…
Thông số kỹ thuật
Phiên bản | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium |
Kiểu động cơ / Engine Model | QR25 | MR20 | MR20 | MR20 | QR25 | MR20 | MR20 |
Động cơ / Engine Type | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Phiên bản | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium |
Hộp số / Transmission | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Phiên bản | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium | |
Phanh / Brake | Trước / Front | Phanh đĩa / Disc |
Phiên bản | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium |
Hệ thống lái / Steering System | Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Phiên bản / Model | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium |
Kích thước lốp / Wheel size | 225/60R18 | 225/60R18 | 225/65R17 | 225/65R17 | 225/60R18 | 225/60R18 | 225/65R17 |
Kích thước mâm xe / Tire size | 18” | 18” | 17” | 17” | 18” | 18” | 17” |
Chất liệu mâm xe / Wheel material | Hợp kim nhôm |
Phiên bản | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WDPremium | 2.0 2WDPremium |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) | 4,640 x 1,820 x 1,715 | 4,640 x 1,820 x 1,715 | 4,640 x 1,820 x 1,715 | 4,640 x 1,820 x 1,715 | 4,640 x 1,820 x 1,715 | 4,640 x 1,820 x 1,715 | 4,640 x 1,820 x 1,715 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 |
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm) | 1,575 / 1,575 | 1,575 / 1,575 | 1,575 / 1,575 | 1,575 / 1,575 | 1,575 / 1,575 | 1,575 / 1,575 | 1,575 / 1,575 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 |
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg) | 1,636 | 1,603 | 1,581 | 1,581 | 1,636 | 1,603 | 1,581 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) | 2,200 | 2,130 | 2,130 | 2,130 | 2,200 | 2,130 | 2,130 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5+2 | 5+2 | 5+2 | 5+2 | 5+2 | 5+2 | 5+2 |
Phiên bản / Model | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium | |
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch | Có / With | |||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA | Có / With | |||||||
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) | Có / With | |||||||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) | Có / With | |||||||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có / With | |||||||
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control | Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC) | Có / With | ||||||
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) | Có / With | |||||||
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) | Có / With | |||||||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) | Có / With | |||||||
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) | Có / With | – | – | – | Có / With | – | – | |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With | |||||||
Hệ thống định vị / Navigation System | Có / With | |||||||
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) | Có/ With | – | – | – | Có/ With | – | – | |
Camera lùi / Rear view monitor | Có / With | – | Có / With | |||||
Túi khí / Airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 4 túi khí / 4 airbags | |
Dây đai an toàn / Seat belts | Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters | |||||||
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer | Có / With | |||||||
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system | Có / With |
Phiên bản / Model | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium | |
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine | Có / With | |||||||
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD) | Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT | |||||||
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch | Có/ With | – | – | – | Có/ With | – | – | |
Vô lăng/Steering wheel | Loại/ Type | 3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black | ||||||
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel | Có / With | |||||||
Tay lái gật gù/ Tilt & telescopic | Có – 4 hướng/ With – 4 ways | |||||||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system | Có / With | |||||||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch | Có / With | |||||||
Ghế chỉnh điện / Power Seat | Ghế lái / Driver | Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration | ||||||
Ghế hành khách trước / Front Passenger | Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways | |||||||
Chất liệu ghế / Seat Material | Da / Leather | |||||||
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors | Phía người lái/ Driver | Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder | ||||||
Phía người ngồi bên/ Assistant | Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror | |||||||
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car | Loa / Speakers | 6 loa / 6 speakers | ||||||
Màn hình / Display | Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB | |||||||
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. | |||||||
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats | Có / With | |||||||
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror | Tự động chống lóa / Auto anti dazzle | |||||||
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle | Mạ crôm / Chrome color | |||||||
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console | Có / With | |||||||
Hộc đựng găng tay/ Glove box | Có / With | |||||||
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats | Có / With | |||||||
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet | 2 | |||||||
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat | Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest | |||||||
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat | Gập 50:50 / 50:50 folding |
Phiên bản / Model | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD | 2.0 2WD LE | 2.5 SV 4WD Premium | 2.0 SL 2WD Premium | 2.0 2WD Premium | |
Đèn pha / Head lamp | LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer | LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer | Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer | Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer | LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer | LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer | Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer | |
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light | Có / With | |||||||
Đèn sương mù / Fog lamp | Có / With | Có / With | – | Có / With | ||||
Gạt mưa phía trước / Front wiper | Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe | |||||||
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors | Màu/ Color | Cùng màu thân xe/ Body colored | ||||||
Điều chỉnh / Adjustment | Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp | |||||||
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater | Có / With | |||||||
Cản trước/Front molding | – | Có / With | ||||||
Cản sau/Rear molding | – | Có / With | ||||||
Ốp sườn xe/Side molding | – | Có / With | ||||||
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle | Mạ crôm/ Chrome color | |||||||
Giá nóc / Roof rail | Có / With | – | – | Có / With | Có / With | – | – | |
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof | Có / With | Có / With | – | – | Có / With | Có / With | – | |
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen | Có / With | |||||||
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn) | Có / With | |||||||
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor | Có / With | Có / With | – | Có / With |