Phiên bản
NAVARA VL
815,000,000 VNĐ
GIÁ ĐÃ BAO GỒM 10% VAT
- Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
- Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hệ thống chuyển động: 4WD
- Hộp số: Số tự động 7 cấp với chệ độ chuyển số tay
NAVARA VL Premium
815,000,000 VNĐ
( giá trên đã bao gồm 10% VAT)
- Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
- Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hệ thống chuyển động: 4WD
- Hộp số: Số tự động 7 cấp với chệ độ chuyển số tay
NAVARA EL A-IVI
679,000,000 VNĐ
( giá trên đã bao gồm 10% VAT)
- Cản trước mạnh mẽ
- Màn hình kết nối điện thoại thông minh
- Camera lùi
- Lazang 18′
- Giá nóc thể thao
NAVARA EL A-IVI Premium Z
679,000,000 VNĐ
( giá trên đã bao gồm 10% VAT)
- Cản trước mạnh mẽ
- Decal bên thân xe
- Camera hành trình với kết nối wifi
- Màn hình kết nối điện thoại thông minh
- Lazang 18′
- Giá nóc thể thao
Nổi bật

MẠNH MẼ
Tích hợp nhiều tính năng trong một chiếc xe bán tải là một điều khó khăn nhất mà Nissan đã đạt được. Với khung gầm dạng hộp kín giúp cải…

HIỆU SUẤT
Navara hoàn toàn mới cung cấp sự cân bằng hoàn hảo và tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ của Nissan giúp tận dụng hiệu quả của từng giọt nhiên liệu…

AN TOÀN
Túi khí kép, Công nghệ phanh và Camera mang sự tin cậy và trải nghiệm mới.

TẢI TRỌNG
Thùng xe lớn, NAVARA hoàn toàn mới chứng minh cho việc được thiết kế để giải quyết các công việc vận chuyển khó khăn, cồng kềnh và nặng nhọc.
Nội thất

THIẾT KẾ NỘI THẤT
Với hoàng loạt trang bị sang trọng và mạnh mẽ, NP300 Navara mang đến cho bạn trải nghiệm của dòng xe bán tải cao cấp.

TIỆN NGHI
Bạn sẽ thấy thoải mái bất ngờ với độ rộng từ các hàng ghế bắt đầu từ ghế lái bảo vệ cột sống, điều hoà tự động 2 vùng độc…

CÔNG NGHỆ
Giữ kiểm soát ơ mọi nơi. Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm cung cấp sự tiện lợi của việc không phải tìm chìa khóa,với các nút…

NGĂN ĐỰNG ĐỒ
Giữ những đồ dùng cần thiết với các ngăn chứa đồ bên trong của Navara. Sự tiện lợi đã được thiết kế để có chỗ cho mọi thứ công cụ…
Thông số kỹ thuật
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) |
Tên động cơ | YD25 (High) | YD25 (Mid) | YD25 (High) | YD25 (Mid) | ||
Loại động cơ | DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS | |||||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.488 | |||||
Hành trình pít-tông (mm) | 89 x 100 | |||||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188/ 3600 | 161/ 3600 | 188/ 3600 | 161/ 3600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/ 2000 | 403/ 2000 | 450/ 2000 | 403/ 2000 | ||
Tỷ số nén | 15:1 | |||||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 |
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) |
Loại truyền động | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | Số sàn 6 cấp | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly) | 1 cầu | 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly) | 1 cầu |
- Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau: Tang trống
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |||||
Sau | Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn | Hệ thống treo sau đa điểm | Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn | Hệ thống treo sau đa điểm |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) |
Chu trình đô thị (l/100km) | 10.51 | 9.84 | 9.61 | Không có thông tin |
Chu trình ngoài đô thị (l/100km) | 6.73 | 6.76 | 6.35 | |
Chu trình kết hợp (l/100km) | 8.12 | 7.9 | 7.55 |
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) |
Kích thước mâm xe | Mâm đúc 18 inch | Mâm đúc 16 inch | Mâm đúc 18 inch | Mâm đúc 16 inch | ||
Kích thước lốp | 255/60R18 | 205R16 | 255/70R16 | 255/60R18 | 255/70R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm thép | Mâm đúc | Mâm thép |
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (EL) |
Chiều dài tổng thể (mm) | 5255 | |||||
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1850 | |||||
Chiều cao tổng thể | 1840 | 1810 | 1780 | 1795 | 1840 | 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 | |||||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1570/1570 | 1550/1550 | 1570/1570 | |||
Chiều dài tổng thể thùng xe (mm) | 1503 | 1475 | 1503 | 1475 | ||
Chiều rộng tổng thể thùng xe (mm) | 1560 | 1485 | 1560 | 1485 | ||
Chiều cao tổng thể thùng xe (mm) | 474 | 470 | 474 | 470 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | 215 | 225 | 230 | 225 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1970 | 1922 | 1798 | 1870 | 1970 | 1870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | |||||
Số chỗ ngồi | 5 | |||||
Góc thoát trước (độ) | 32.4 | 31.3 | 33 | 32.4 | 33 | |
Góc thoát sau (độ) | 26.7 | 25.5 | 26 | 26.7 | 26 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 | |||||
Khả năng kéo (kg) | 3000 | 2000 | Không | 3000 | Không |
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có | Không | Không | Có | Không | |
Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai | Có | Không | Không | Có | Không | |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | Không | Có | Không | |
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | Không | Không | Có | Không | |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Có | Không | Có | Không | ||
Túi khí người lái | Có | |||||
Túi khí người ngồi bên | Có | |||||
Dây đai an toàn đa điểm trước | Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng | |||||
Dây đai an toàn đa điểm sau | Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng | |||||
Thiết bị báo động chống trộm | Có | Không | Có | Có | Có | |
Thanh gia cường tại tất cả các cửa | Có | |||||
Cấu trúc Zone Body | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không | Có | Không | ||
Khóa trẻ em tại cửa sau | Có | |||||
Camera lùi | Có | Không | Có | |||
Chế độ mở cửa với nút bấm (bên người lái) | Có | Không | Có | Không |
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) | |
Màn hình hiển thị đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D | Màn hình đen trắng | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình kết nối điện thoại thông minh | |||
Camera hành trình với kết nối wifi | Không | Có | |||||
Vô lăng | Loại | 3 chấu, bọc da, màu đen | 3 chấu, urethane, màu đen | 3 chấu, bọc da, màu đen | 3 chấu, urethane, màu đen | ||
Nút điều chỉnh âm thanh | Có | Không | Có | Không | |||
Nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không | Có | Không | |||
Nút nghe điện thoại rảnh tay | Có | Không | Có | Không | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động với la bàn | Chống chói chỉnh tay | Chống chói tự động với la bàn | Chống chói chỉnh tay | |||
Ghế | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Ghế bên | Chỉnh tay 4 hướng | ||||||
Ghế sau | Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp) | ||||||
Chất liệu ghế | Da | Nỉ | Da | Nỉ | |||
Hệ thống âm thanh | Màn hình màu 5 inch; 6 loa; MP3, AUX, USB, Bluetooth | Màn hình đen trắng; 2 DIN; 6 loa; MP3, AUX, USB | Màn hình màu 5 inch; 6 loa; MP3, AUX, USB, Bluetooth | Màn hình đen trắng; 2 DIN; 6 loa; MP3, AUX, USB | |||
Cửa sổ phía người lái chỉnh điện với chức năng chống kẹt | Có | ||||||
Điều hòa | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn | Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn | Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn | |
Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau | Có | ||||||
Nút khởi động/tắt động cơ | Có | Không | Không | Có | Không | ||
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | Màu đen | Mạ crôm | ||||
Số lượng nguồn cắm điện trong xe | 3 | ||||||
Hộc đựng găng tay | Có | ||||||
Hộc đựng đồ trên trần | Hộp đựng kính với đèn trần và micro | Hộp đựng kính với đèn trần | Hộp đựng kính với đèn trần và micro | Hộp đựng kính với đèn trần | |||
Đèn trên trần tại ghế sau | Có | ||||||
Tấm chắn nắng phía trước | Phía người lái | Có. Tích hợp gương soi | Có. Không tích hợp gương soi | Có. Tích hợp gương soi | |||
Phía người ngồi bên | Có. Tích hợp gương soi | Có. Không tích hợp gương soi | Có. Tích hợp gương soi | Có. Tích hợp gương soi |
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL) | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Màu | Mạ crôm | |||||
Gập điện | Có | Không | Có | ||||
Chỉnh điện | Có | ||||||
Tích hợp xi-nhan báo rẽ | Có | Không | Có | ||||
Gạt mưa trước | Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến tốc độ | ||||||
Đèn trước | LED Projector Với chức năng tự động bật tắt | Halogen. với chức năng tự động bật tắt | Halogen | LED Projector Với chức năng tự động bật tắt | Halogen | ||
Dải đèn LED chạy ban ngày tích hợp trên đèn | Có | Không | Có | Không | |||
Cản trước | Không | Có | |||||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||||||
Cụm đèn hậu LED (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) | Có | ||||||
Bậc lên xuống | Dạng thanh ngang | Có | Dạng thanh ngang | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm | Mạ crôm | Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm | Mạ crôm | |||
Giá nóc | Có | Không | Có | Không | |||
Cánh lướt gió sau | Có | ||||||
Nắp che động cơ | Có | ||||||
Sấy kính sau | Có |