SUNNY
448,000,000 VNĐPhiên bản
SUNNY XL
448,000,000 VNĐ
Giá trên đã bao gồm VAT
- Số sàn 5 cấp
- Ghế nỉ
- Số chỗ ngồi: 05
- Cửa gió hàng ghế phía sau
SUNNY XT – Q
488,000,000 VNĐ
Giá trên đã bao gồm VAT
- Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
- Ghế da
- Số chỗ ngồi: 05
- Cửa gió hàng ghế phía sau
- Tay lái bọc da tích hợp chuẩn âm thanh
SUNNY XV – Q
518,000,000 VNĐ
Giá trên đã bao gồm VAT
- Hộp số tự động 4 cấp / 4AT
- Ghế da
- Số chỗ ngồi: 05
- Cửa gió hàng ghế phía sau
- Tay lái bọc da tích hợp chuẩn âm thanh
Nổi bật

PHONG CÁCH
Sunny mang tới một vẻ ngoài sang trọng, bắt mẳt và tràn đầy năng lượng.

HIỆU SUẤT
Bạn sẽ bất ngờ về khả năng tăng tốc ấn tượng của Sunny dù đi trong thành phố hay trên đường cao tốc.

TÍNH THỰC DỤNG
Nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát tán khí CO2.

AN TOÀN
Sunny luôn duy trì sự thoải mái cho người lái; Giúp người lái chuyển từ các điều kiện nguy hiểm sang lái xe an toàn; Giúp giảm thiểu thiệt hại…
Ngoại thất

PHONG CÁCH
Thiết kế nổi trội về sự kết hợp giữa tính độc đáo, sự thoải mái và chất lượng cao.

SỰ THOẢI MÁI
Nissan Sunny có không gian nội thất rộng nhất trong phân khúc làm tăng thêm sự thoải mái cho hành khách

CÔNG NGHỆ
Sunny được trang bị thiết bị định vị GPS, Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin cùng dàn âm thanh stereo 4 loa

AN TOÀN
Được trang bị Hệ thống túi khí kép, Camera lùi, Hệ thống chống bó cứng phanh và nhiều thiết bị khác giúp giảm thiểu thiệt hại khi không thể tránh…
Thông số kỹ thuật
- Mã số động cơ: HR15
- Loại động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng
- Dung tích xi-lanh (cc): 1498
- Hành trình pít-tông (mm): 78,0 x 78,4
- Công suất cực đại (kW (PS)/rpm): 73 (99,3) / 6000
- Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 134 (13,7) / 4000
- Tỉ số nén: 10,1
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống điều khiển Phun xăng tích hợp Đánh lửa điện tử
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
- Dung tích bình nhiên liệu: 41
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV / Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
Hộp số/Transmission | Hộp số tay 5 cấp / 5MT | Hộp số tự động 4 cấp / 4AT |
- Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng, Hệ thống phân phối lực điện tử & Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Trước x Sau: Phanh đĩa x tang trống
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV / Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
||
Hệ thống truyền động/Drive system |
2WD |
||||
Hệ thống treo/Suspension | Trước/Front |
Độc lập/Independent strut |
|||
Sau/Rear |
Thanh xoắn/Torsion beam |
||||
Hệ thống lái/Steering system |
Tay lái gật gù & trợ lực điện/Urethane, Tilt & Power steering |
Tay lái bọc da, gật gù, trợ lực điện với nút chỉnh âm thanh tích hợp/Leather, Tilt & Power steering, with Audio switch |
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV / Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp |
6,4 |
6,5 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị |
8,75 |
8,87 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị |
5,09 |
5,16 |
Phiên bản | Sunny XL | Sunny XV / Sunny XV SX | Sunny XV Premium |
Kích thước mâm xe/Wheel size | Mâm Thép 14”x5.5J/14”x5.5J Steel | Mâm đúc 15”x5.5J/15”x5.5J Alloy | |
Kích thước lốp xe/Tire size | 175/70 R14 | 185/65 R15 |
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV / Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
Kích thước tổng thể/LxWxH |
4425x1695x1500mm |
4425x1695x1505mm |
|
Chiều dài cơ sở/Wheel base |
2590mm |
||
Chiều rộng cơ sở/Tread |
1480 / 1485mm |
||
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance |
150mm |
||
Số chỗ ngồi/Seat capacity |
5 |
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV |
Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
Túi khí /Người lái & người ngồi kế bên |
Có |
|||
Dây đai an toàn/Hàng ghế phía trước |
Có (3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng) |
|||
Dây đai an toàn/Hàng ghế phía sau |
Phải / Trái / Giữa: 3 điểm và tự động nới lỏng |
|||
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn/Người lái |
Có |
|||
Cụm đèn hậu (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) |
Có |
|||
Đèn báo rẽ cạnh xe |
Có |
|||
Hệ thống chống trộm |
Có |
|||
Đèn sương mù trước |
Có |
|||
Chìa khóa điều khiển từ xa |
Có |
|||
Camera lùi |
– |
Có |
||
Hệ thống định vị GPS tích hợp DVD |
– |
Có |
– |
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV |
Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
Đồng hồ hiển thị đa thông tin |
Có |
|||
Màn hình kết nối điện thoại thông minh |
– |
Có |
||
Gương chiếu hậu trong xe chống lóa |
Có |
|||
Ngăn đựng đồ cửa trước với giá để chai |
Có |
|||
Hộc đựng găng tay |
Có |
|||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Có |
|||
Dung tích khoang chứa đồ |
490 lít |
|||
Tựa tay hàng ghế phía sau với giá để cốc |
Có |
|||
Đèn trần |
Có |
|||
Cửa gió hàng ghế phía sau |
Có |
|||
Hệ thống âm thanh |
4 loa 2DIN AM/FM & 1CD & MP3 & AUX jack for audio |
|||
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
||
Ghế lái chỉnh tay, trượt, gập & nâng hạ/Ghế phụ |
Chỉnh tay, trượt & gập |
|||
Ngăn chứa đồ sau ghế phụ trước |
Có |
|||
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
– |
Có |
Phiên bản |
Sunny XL |
Sunny XV |
Sunny XV SX |
Sunny XV Premium |
Cụm đèn pha |
Halogen |
|||
Cản trước |
– |
Có | ||
Cản sau |
– |
Có |
||
Ốp sườn xe |
– |
Có |
||
Kính hậu sấy điện |
Có |
|||
Gương chiếu hậu |
Có |
Có. Tích hợp đèn báo rẽ |
||
Lưới tản nhiệt viền crôm |
Có |
|||
Cửa sổ chỉnh điện |
Có |
|||
Gạt mưa trước |
Chỉnh tay. Có chế độ gạt mưa gián đoạn & có thể điều chỉnh khoảng thời gian gián đoạn |
|||
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm |
– |
Có |
||
Cánh lướt gió |
– |
– |
Có |